thành lập doanh nghiệp trong nước, thay đổi đăng ký kinh doanh, đầu tư nước ngoài, xuất nhập cảnh, kế toán thuế, văn phòng ảo

thành lập doanh nghiệp trong nước, thay đổi đăng ký kinh doanh, đầu tư nước ngoài, xuất nhập cảnh, kế toán thuế, văn phòng ảo

thành lập doanh nghiệp trong nước, thay đổi đăng ký kinh doanh, đầu tư nước ngoài, xuất nhập cảnh, kế toán thuế, văn phòng ảo

thành lập doanh nghiệp trong nước, thay đổi đăng ký kinh doanh, đầu tư nước ngoài, xuất nhập cảnh, kế toán thuế, văn phòng ảo

thành lập doanh nghiệp trong nước, thay đổi đăng ký kinh doanh, đầu tư nước ngoài, xuất nhập cảnh, kế toán thuế, văn phòng ảo
thành lập doanh nghiệp trong nước, thay đổi đăng ký kinh doanh, đầu tư nước ngoài, xuất nhập cảnh, kế toán thuế, văn phòng ảo
Tiếng Việt Tiếng Anh
Email: contact@luatkhanhduong.com
Hotline: 0986 708 677 - 0909 798 907
Bảng giá dịch vụ đăng ký Sở hữu công nghiệp - Bản quyền tác giả

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ĐĂNG KÝ SỞ HỮU CÔNG NGHIỆP - BẢN QUYỀN TÁC GIẢ

 

1. ĐĂNG KÝ NHÃN HIỆU HÀNG HOÁ, NHÃN HIỆU DỊCH VỤ

 

NHÃN HIỆU HÀNG HÓA, NHÃN HIỆU DỊCH VỤ

LỆ PHÍ QUỐC GIÁ

PHÍ DỊCH VỤ

TỔNG

Phí đăng ký cho 01 đơn nhãn hiệu, với:

 

 

 

 

  • Nhóm đầu tiên (liệt kê không quá 06 sản phẩm/ dịch vụ)

1.730.000

2.000.000

3.730.000

  • Mỗi nhóm tiếp theo (liệt kê không quá 06 sản phẩm/ dịch vụ)

830.000

770.000

1.600.000

  • Mỗi sản phẩm/ dịch vụ tính từ sản phẩm/ dịch vụ thứ 07

150.000

150.000

300.000

  • Phí chuẩn bị mẫu nhãn màu (nếu có)

 

 100.000

100.000

Sửa đổi đơn, chuyển nhượng đơn (mỗi đơn nhãn hiệu)

 

 

 

  • Cho nội dung thứ 01 (tên hoặc địa chỉ hoặc sửa đổi khác)

280.000

 ​​​​​​​1.720.000

2.000.000

  • Cho mỗi nội dung tiếp theo (tên hoặc địa chỉ hoặc sửa đổi khác)

280.000

 ​​​​​​​500.000

780.000

Gia hạn hiệu lực Giấy chứng nhận trước ngày hết hạn  (01 nhóm)

1.200.000

800.000

2.000.000

Mỗi nhóm tiếp theo (nếu có)

800.000

600.000

1.400.000

Gia hạn muộn trong vòng sáu tháng sau ngày hết hạn (mỗi tháng) 

10% tổng phí quốc gia

2.000.000

2.000.000

Chuyển nhượng quyền sở hữu, li-xăng (mỗi đăng ký nhãn hiệu)

770.000

2.230.000

3.000.000

Sửa đổi tên và/hoặc địa chỉ chủ sở hữu (mỗi đăng ký nhãn hiệu)

 

 

 

  • Cho nội dung thứ 01 (tên hoặc địa chỉ hoặc sửa đổi khác)

400.000

1.600.000

2.000.000

  • Cho mỗi nội dung tiếp theo (tên hoặc địa chỉ hoặc sửa đổi khác)

160.000

840.000

1.000.000

Cấp phó bản văn bằng

360.000

1.140.000

1.500.000

Tra cứu nhãn hiệu trên cơ sở dữ liệu WIPO và NOIP, phân tích và báo cáo tra cứu (do chuyên viên thực hiện), tính trên mỗi nhãn/mỗi nhóm

 

1.000.000

1.000.000

Phản đối đơn nhãn hiệu, phí cơ bản

 

 

 

  • Cho nhóm đầu tiên

550.000

2.450.000

3.000.000

  • Cho mỗi nhóm tiếp theo

550.000

1.050.000

1.600.000

Chuẩn bị và nộp đơn yêu cầu chấm dứt hiệu lực văn bằng (theo từng vụ việc), phí cơ bản

470.000

4.530.000

5.000.000

Chuẩn bị và nộp đơn khiếu nại hủy bỏ hiệu lực văn bằng (theo từng vụ việc), phí cơ bản

680.000

6.320.000

7.000.000

 

2. ĐĂNG KÝ KIỂU DÁNG CÔNG NGHIỆP

 

KIỂU DÁNG CÔNG NGHIỆP

LỆ PHÍ QUỐC GIA

PHÍ DỊCH VỤ

TỔNG

Phí đăng ký cho 1 đơn kiểu dáng, với:

 

 

 

  • Phương án đầu tiên

1.810.000

3.190.000

5.000.000

  • Mỗi phương án tiếp theo (nếu có)

1.280.000

1.220.000

2.500.000

  • Công bố và đăng bạ ảnh, mỗi hình từ hình thứ 02

120.000

130.000

250.000

  • Chuẩn bị bộ ảnh, mỗi kiểu ảnh

 

50.000 x số kiểu ảnh

50.000 x số kiểu ảnh

Sửa đổi đơn, chuyển nhượng đơn (mỗi đơn kiểu dáng)

 

 

 

  • Cho nội dung thứ 01 (tên hoặc địa chỉ hoặc sửa đổi khác)

280.000

1.720.000

2.000.000

  • Cho mỗi nội dung tiếp theo (tên hoặc địa chỉ hoặc sửa đổi khác)

280.000

720.000

1.000.000

Gia hạn hiệu lực văn bằng trước ngày hết hạn (01 phương án)

1.200.000

800.000

2.000.000

  • Mỗi phương án tiếp theo (nếu có)

800.000

600.000

1.400.000

Gia hạn muộn trong vòng sáu tháng sau ngày hết hạn (mỗi tháng) 

10% tổng phí quốc gia

 ​​​​​​​2.000.000

2.000.000

Chuyển nhượng quyền sở hữu, li-xăng (mỗi đăng ký kiểu dáng)

690.000

2.310.000

3.000.000

  • Công bố & đăng bạ hình, mỗi hình từ hình thứ 02

120.000

130.000

250.000

Sửa đổi tên và/ hoặc địa chỉ chủ sở hữu (mỗi văn bằng kiểu dáng)

 

 

 

  • Cho nội dung thứ 01 (tên hoặc địa chỉ hoặc sửa đổi khác)

400.000

1.600.000

2.000.000

  • Cho mỗi nội dung tiếp theo (tên hoặc địa chỉ hoặc sửa đổi khác)

160.000

840.000

1.000.000

Cấp phó bản văn bằng

240.000

1.260.000

1.500.000

  • Đăng bạ hình, mỗi hình từ hình thứ 02

60.000

90.000

150.000

Tra cứu kiểu dáng (một kiểu dáng/phương án): Tra cứu và đánh giá sơ bộ trên dữ liệu WIPO, NOIP, USPTO, WIPO

-

1.500.000

1.500.000

Phản đối đơn kiểu dáng công nghiệp, phí cơ bản

 

 

 

  • Cho phương án đầu tiên

550.000

2.450.000

3.000.000

  • Cho phương án  tiếp theo

550.000

1.050.000

1.600.000

Chuẩn bị và nộp đơn yêu cầu chấm dứt hiệu lực văn bằng (theo từng vụ việc), phí cơ bản

470.000

4.530.000

5.000.000

Chuẩn bị và nộp đơn khiếu nại hủy bỏ hiệu lực văn bằng (theo từng vụ việc), phí cơ bản

680.000

6.320.000

7.000.000

 

3. ĐĂNG KÝ SÁNG CHẾ/ GIẢI PHÁP HỮU ÍCH

 

SÁNG CHẾ/ GIẢI PHÁP HỮU ÍCH

LỆ PHÍ QUỐC GIA

PHÍ DỊCH VỤ

TỔNG

Phí đăng ký cho 01 đơn sáng chế, với:

 

 

 

  • Một điểm độc lập của yêu cầu bảo hộ

2.350.000

15.650.000

18.000.000

  • Mỗi điểm độc lập tiếp theo (nếu có)

1.600.000

3.400.000

5.000.000

  • Nếu bản mô tả sáng chế có trên 06 trang, từ trang thứ bảy trở đi, mỗi trang

100.000

200.000

300.000

Tra cứu thông tin sáng chế (một sáng chế/ điểm độc lập)

 

 

 

  • Tra cứu và đánh giá sơ bộ trên dữ liệu WIPO, NOIP, USPTO, …

 

3.000.000

3.500.000

 

4. ĐĂNG KÝ BẢN QUYỀN TÁC GIẢ

 

BẢN QUYỀN TÁC GIẢ

LỆ PHÍ QUỐC GIA

PHÍ DỊCH VỤ

TỔNG

Phí đăng ký bản quyền tác giả

 

 

 

  • Đối với tác phẩm Chương trình máy tính

600.000

5.400.000

6.000.000

  • Đối với tác phẩm thuộc thể loại khác

400.000

4.600.000

5.000.000

 

Quý Khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với Luật Khánh Dương để được hỗ trợ tư vấn.

Bài viết khác
Khách hàng hài lòng - Chúng tôi thành công

DƯƠNG KHÁNH LINH

Ls. DƯƠNG KHÁNH LINH
Lĩnh vực: Doanh nghiệp, đầu tư, Giấy phép con
Điện thoại: 0986 708 677

NGUYỄN THỊ NGỌC ÁI

Ls. NGUYỄN THỊ NGỌC ÁI
Lĩnh vực: Hợp đồng, văn phòng ảo
Điện thoại: 0909 798 907

NGUYỄN QUANG MẾN

Mr. NGUYỄN QUANG MẾN
Lĩnh vực: Mỹ phẩm - Thực phẩm - Hóa chất
Điện thoại: 0902 797 685

THIỀU THANH VY

Ms. THIỀU THANH VY
Lĩnh vực: Doanh nghiệp - Đầu tư - Sở hữu trí tuệ
Điện thoại: 0902 797 685

0 9 8 6 7 0 8 6 7 7 0 9 0 9 7 9 8 9 0 7
Về đầu trang