BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ĐĂNG KÝ SỞ HỮU CÔNG NGHIỆP - BẢN QUYỀN TÁC GIẢ
1. ĐĂNG KÝ NHÃN HIỆU HÀNG HOÁ, NHÃN HIỆU DỊCH VỤ
NHÃN HIỆU HÀNG HÓA, NHÃN HIỆU DỊCH VỤ |
LỆ PHÍ QUỐC GIÁ |
PHÍ DỊCH VỤ |
TỔNG |
Phí đăng ký cho 01 đơn nhãn hiệu, với: |
|
|
|
|
1.730.000 |
2.000.000 |
3.730.000 |
|
830.000 |
770.000 |
1.600.000 |
|
150.000 |
150.000 |
300.000 |
|
|
100.000 |
100.000 |
Sửa đổi đơn, chuyển nhượng đơn (mỗi đơn nhãn hiệu) |
|
|
|
|
280.000 |
1.720.000 |
2.000.000 |
|
280.000 |
500.000 |
780.000 |
Gia hạn hiệu lực Giấy chứng nhận trước ngày hết hạn (01 nhóm) |
1.200.000 |
800.000 |
2.000.000 |
Mỗi nhóm tiếp theo (nếu có) |
800.000 |
600.000 |
1.400.000 |
Gia hạn muộn trong vòng sáu tháng sau ngày hết hạn (mỗi tháng) |
10% tổng phí quốc gia |
2.000.000 |
2.000.000 |
Chuyển nhượng quyền sở hữu, li-xăng (mỗi đăng ký nhãn hiệu) |
770.000 |
2.230.000 |
3.000.000 |
Sửa đổi tên và/hoặc địa chỉ chủ sở hữu (mỗi đăng ký nhãn hiệu) |
|
|
|
|
400.000 |
1.600.000 |
2.000.000 |
|
160.000 |
840.000 |
1.000.000 |
Cấp phó bản văn bằng |
360.000 |
1.140.000 |
1.500.000 |
Tra cứu nhãn hiệu trên cơ sở dữ liệu WIPO và NOIP, phân tích và báo cáo tra cứu (do chuyên viên thực hiện), tính trên mỗi nhãn/mỗi nhóm |
|
1.000.000 |
1.000.000 |
Phản đối đơn nhãn hiệu, phí cơ bản |
|
|
|
|
550.000 |
2.450.000 |
3.000.000 |
|
550.000 |
1.050.000 |
1.600.000 |
Chuẩn bị và nộp đơn yêu cầu chấm dứt hiệu lực văn bằng (theo từng vụ việc), phí cơ bản |
470.000 |
4.530.000 |
5.000.000 |
Chuẩn bị và nộp đơn khiếu nại hủy bỏ hiệu lực văn bằng (theo từng vụ việc), phí cơ bản |
680.000 |
6.320.000 |
7.000.000 |
2. ĐĂNG KÝ KIỂU DÁNG CÔNG NGHIỆP
KIỂU DÁNG CÔNG NGHIỆP |
LỆ PHÍ QUỐC GIA |
PHÍ DỊCH VỤ |
TỔNG |
Phí đăng ký cho 1 đơn kiểu dáng, với: |
|
|
|
|
1.810.000 |
3.190.000 |
5.000.000 |
|
1.280.000 |
1.220.000 |
2.500.000 |
|
120.000 |
130.000 |
250.000 |
|
|
50.000 x số kiểu ảnh |
50.000 x số kiểu ảnh |
Sửa đổi đơn, chuyển nhượng đơn (mỗi đơn kiểu dáng) |
|
|
|
|
280.000 |
1.720.000 |
2.000.000 |
|
280.000 |
720.000 |
1.000.000 |
Gia hạn hiệu lực văn bằng trước ngày hết hạn (01 phương án) |
1.200.000 |
800.000 |
2.000.000 |
|
800.000 |
600.000 |
1.400.000 |
Gia hạn muộn trong vòng sáu tháng sau ngày hết hạn (mỗi tháng) |
10% tổng phí quốc gia |
2.000.000 |
2.000.000 |
Chuyển nhượng quyền sở hữu, li-xăng (mỗi đăng ký kiểu dáng) |
690.000 |
2.310.000 |
3.000.000 |
|
120.000 |
130.000 |
250.000 |
Sửa đổi tên và/ hoặc địa chỉ chủ sở hữu (mỗi văn bằng kiểu dáng) |
|
|
|
|
400.000 |
1.600.000 |
2.000.000 |
|
160.000 |
840.000 |
1.000.000 |
Cấp phó bản văn bằng |
240.000 |
1.260.000 |
1.500.000 |
|
60.000 |
90.000 |
150.000 |
Tra cứu kiểu dáng (một kiểu dáng/phương án): Tra cứu và đánh giá sơ bộ trên dữ liệu WIPO, NOIP, USPTO, WIPO |
- |
1.500.000 |
1.500.000 |
Phản đối đơn kiểu dáng công nghiệp, phí cơ bản |
|
|
|
|
550.000 |
2.450.000 |
3.000.000 |
|
550.000 |
1.050.000 |
1.600.000 |
Chuẩn bị và nộp đơn yêu cầu chấm dứt hiệu lực văn bằng (theo từng vụ việc), phí cơ bản |
470.000 |
4.530.000 |
5.000.000 |
Chuẩn bị và nộp đơn khiếu nại hủy bỏ hiệu lực văn bằng (theo từng vụ việc), phí cơ bản |
680.000 |
6.320.000 |
7.000.000 |
3. ĐĂNG KÝ SÁNG CHẾ/ GIẢI PHÁP HỮU ÍCH
SÁNG CHẾ/ GIẢI PHÁP HỮU ÍCH |
LỆ PHÍ QUỐC GIA |
PHÍ DỊCH VỤ |
TỔNG |
Phí đăng ký cho 01 đơn sáng chế, với: |
|
|
|
|
2.350.000 |
15.650.000 |
18.000.000 |
|
1.600.000 |
3.400.000 |
5.000.000 |
|
100.000 |
200.000 |
300.000 |
Tra cứu thông tin sáng chế (một sáng chế/ điểm độc lập) |
|
|
|
|
|
3.000.000 |
3.500.000 |
4. ĐĂNG KÝ BẢN QUYỀN TÁC GIẢ
BẢN QUYỀN TÁC GIẢ |
LỆ PHÍ QUỐC GIA |
PHÍ DỊCH VỤ |
TỔNG |
Phí đăng ký bản quyền tác giả |
|
|
|
|
600.000 |
5.400.000 |
6.000.000 |
|
400.000 |
4.600.000 |
5.000.000 |
Quý Khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với Luật Khánh Dương để được hỗ trợ tư vấn.